Characters remaining: 500/500
Translation

cấm địa

Academic
Friendly

Từ "cấm địa" trong tiếng Việt có nghĩamột khu vực bị cấm, nơi mọi người không được phép vào hoặc đi lại tự do. Thường thì những khu vực này liên quan đến an ninh, bảo mật, hoặc nguy hiểm, dụ như khu vực quân sự, khu vực bảo vệ môi trường, hay các khu vực chứa chất độc hại.

dụ sử dụng từ "cấm địa":
  1. Câu đơn giản: "Khu vực này cấm địa, mọi người không được vào."
  2. Câu nâng cao: "Chính phủ đã quyết định mở rộng cấm địa để bảo vệ môi trường ngăn chặn việc xâm phạm trái phép."
Phân biệt các biến thể:
  • Cấm: có nghĩakhông cho phép, không được làm điều đó.
  • Địa: có nghĩakhu vực, nơi chốn.
Các từ gần giống:
  • Khu vực cấm: cũng chỉ những nơi mọi người không được vào, nhưng có thể không mang tính nghiêm ngặt như "cấm địa".
  • Vùng cấm: tương tự như "cấm địa", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh.
Từ đồng nghĩa:
  • Cấm khu: có nghĩa tương tự, chỉ khu vực không cho phép vào.
  • Khu vực bảo vệ: có thể không nghiêm ngặt như "cấm địa", nhưng cũng chỉ những nơi cần được bảo vệ.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "cấm địa" có thể được dùng để chỉ những nơi huyền bí, kỳ lạ người ta không dám đặt chân tới.
  • Trong các cuộc nói chuyện hàng ngày, "cấm địa" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ những vấn đề nhạy cảm người khác không muốn bàn luận.
  1. d. Khu vực cấm ngặt không được tự do qua lại.

Comments and discussion on the word "cấm địa"